FORMLABS FORM 3L
Máy in 3D công nghệ LFS - Low Force Stereolithography
Sự vĩ đại đến từ những điều nhỏ bé
FormLabs Form 3L là máy in 3D khổ lớn với giá cả phải chăng, được các chuyên gia tin dùng trong chế thử đáp ứng chất lượng và tiêu chuẩn công nghiệp.
- Kích thước lớn và tốc độ nhanh
FormLabs Form 3L đem đến mẫu in có thước thước lớn hơn năm lần và cường độ tia laser mạnh hơn hai lần so với Form 3.
- Sự hoàn hảo từ công nghệ
Với công nghệ Low Force Stereolithography (LFS)™ tiên tiến, Formlabs Form 3L đã cải tiến thành công trong việc giảm triệt để lực tác động của quá trình in.
- Năng lượng nguồn laser tăng 2 lần
Hai bộ xử lý ánh sáng - Light Processing Unit (LPU) bên trong sử dụng hệ thống ống kính và gương nhỏ gọn để mang lại độ chính xác cao giữa các lớp in.
- Vận hành liên tục ổn định
Cảm biến tích hợp giúp duy trì điều kiện in lý tưởng và gửi thông báo về tình trạng của máy đến bạn.
Một nền tảng đồng nhất với hơn 20 loại vật liệu
Chuyển đổi dễ dàng giữa một thư viện đa dạng từ vật liệu thông dụng đến các loại cho mục đích đặc biệt với hệ thống hộp vật liệu luôn tương thích.
Thông số kỹ thuật
Form 2 | Form 3 | Form 3L | ||
Thuộc tính in | ||||
Công nghệ | Stereolithography (SLA) | Low Force Stereolithography (LFS)™ | Low Force Stereolithography (LFS)™ | |
Hệ thống nạp vật liệu | Tự động | Tự động | Tự động | |
Kích thước mẫu in (W x D x H) | 14.5 × 14.5 × 17.5 cm 5.7 × 5.7 × 6.9 in | 14.5 × 14.5 × 18.5 cm 5.7 × 5.7 × 7.3 in | 33.5 × 20 × 30 cm 13.2 × 7.9 × 11.8 in | |
Độ dày lớp in (Độ phân giải trục) | 25 – 300 microns .001 – .012 in | 25 – 300 microns .001 – .012 in | 25 – 300 microns .001 – .012 in | |
Độ phân giải XY | n/a | 25 microns 0.001 in | 25 microns 0.001 in | |
Kích thước tia laser | 140 microns 0.0055 inches | 85 microns 0.0033 in | 85 microns 0.0033 in | |
Hộp vật liệu sử dụng | 1 | 1 | 2 | |
Phương án tạo supports | Tự động Công nghệ “Easily Removable” | Tự động Công nghệ “Light-Touch Removal” | Tự động Công nghệ “Light-Touch Removal” | |
Phần cứng | ||||
Minimum Access Dimensions (W × D × H) | 34.5 × 56 × 79 cm 13.6 × 22 × 31.1 in | 40.5 × 53 × 78 cm 15.9 × 20.9 × 30.7 in | 105 × 90 × 105 cm 41.3 × 35.4 × 41.3 in | |
Kích thước máy (W × D × H) | 34.5 × 33 × 52 cm 13.6 × 13 × 20.5 in | 40.5 × 37.5 × 53 cm 15.9 × 14.8 × 20.9 in | 77.5 × 52 × 73.5 cm 30.5 × 20.5 × 28.9 in | |
Trọng lượng | 13 kg 28.5 lbs | 17.5 kg 38.5 lbs | 48 kg 106 lbs | |
Nhiệt độ vận hành | Gia nhiệt đến 35 °C Gia nhiệt đến 95 °F | Gia nhiệt đến 35 °C Gia nhiệt đến 95 °F | Gia nhiệt đến 35 °C Gia nhiệt đến 95 °F | |
Chế độ kiểm soát nhiệt độ | Gia nhiệt khay vật liệu | Gia nhiệt không gian in | Gia nhiệt không gian in | |
Nguồn điện | 100–240 VAC 1.5 A 50/60 Hz 65 W | 100–240 VAC 2.5 A 50/60 Hz 220 W | 100–240 VAC 7.5 A 50/60 Hz 650 W | |
Thông số tia laser | 1 tia laser Chứng nhận EN 60825-1:2007 Sản phẩm laser hạng 1 Bước sóng 405 nm Cường độ 250 mW 140 microns (0.0055 in) laser spot | 1 bộ xử lý ánh sáng Chứng nhận EN 60825-1:2007 Sản phẩm laser hạng 1 Bước sóng 405 nm Cường độ 250 mW 85 micron (0.0033 in) laser spot | 2 bộ xử lý ánh sáng Chứng nhận EN 60825-1:2007 Sản phẩm laser hạng 1 Bước sóng 405 nm Cường độ 250 mW 85 micron (0.0033 in) laser spot | |
Kết nối | Wi-Fi (2.4 GHz) Ethernet (100 Mbit) USB 2.0 | Wi-Fi (2.4, 5 GHz) Ethernet (1000 Mbit) USB 2.0 | Wi-Fi (2.4, 5 GHz) Ethernet (1000 Mbit) USB 2.0 | |
Điều khiển | Màn hình cảm ứng 4.3" Độ phân giải 480 × 272 Nút bấm | Màn hình cảm ứng 5.5" Độ phân giải 1280 × 720 | Màn hình cảm ứng 5.5" Độ phân giải 1280 × 720 | |
Cảnh báo | Thông báo bằng SMS hoạc email thông qua hệ thống Dashboard | Thông báo bằng SMS hoạc email thông qua hệ thống Dashboard Hai đèn LED báo trạng thái Cảnh báo âm thanh qua loa ngoài | Thông báo bằng SMS hoạc email thông qua hệ thống Dashboard Hai đèn LED báo trạng thái Cảnh báo âm thanh qua loa ngoài | |
Phần mềm | ||||
Yêu cầu hệ thống | Windows 7 (64-bit) trở lên Mac OS X 10.10 trở lên OpenGL 2.1 4 GB RAM | |||
Định dạng dữ liệu | File đầu vào: STL và OBJ File đầu ra: FORM | |||
Tính năng phần mềm | In nhanh chóng bằng một cú nhấp chuột Độ dày các lớp in tùy biến cho tốc độ in nhanh với chất lượng đảm bảo In từ xa Tự động định hướng cho vị trí in tối ưu Tự động vá lỗi lưới Tự động xây dựng cấu trúc chống đỡ Tính năng xoay, thu phóng, nhân bản , đối xứng mẫu Hiển thị lớp cắt cho mục đích kiểm tra Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ | |||
Tính năng quản lý máy in thông qua hệ thống Dashboard | Quản lý mẫu in và máy in thông qua dữ liệu đám mây Kiểm tra tình trạng vật liệu theo thời gian sử dụng Gửi cảnh báo qua SMS và email Tạo nhiều tài khoản với quyền quản trị trong doanh nghiệp để dễ dàng chia sẻ quyền truy cập máy in |
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác